Nghĩa của từ abettor là gì? Các từ liên quan
English | Vietnamese |
abettor
|
* danh từ
– kẻ xúi giục – kẻ tiếp tay |
Có thể đồng nghĩa với:
English | English |
abettor; abetter
|
one who helps or encourages or incites another
|
Từ liên quan:
English | Vietnamese |
abettor
|
* danh từ
– kẻ xúi giục – kẻ tiếp tay |
Bài viết Nghĩa của từ abettor là gì? Các từ liên quan đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Blog Cộng đồng.
Nhận xét
Đăng nhận xét