Nghĩa của từ abetting là gì? Các từ liên quan
English | Vietnamese |
abetting
|
tiếp tay cho ;
|
abetting
|
tiếp tay cho ;
|
Từ liên quan:
English | Vietnamese |
abetment
|
* danh từ
– sự xúi bẩy, sự xúi giục, sự khích – sự tiếp tay |
Bài viết Nghĩa của từ abetting là gì? Các từ liên quan đã xuất hiện đầu tiên vào ngày Blog Cộng đồng.
Nhận xét
Đăng nhận xét